Có 1 kết quả:
年金 nián jīn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annuity
(2) pension
(3) superannuation
(2) pension
(3) superannuation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0