Có 1 kết quả:

年金 nián jīn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) annuity
(2) pension
(3) superannuation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0